Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic City: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề City
- 2. Bài mẫu chủ đề City - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. What’s the difference between big cities and small cities?
- 2.2. Why do many people move to the city?
- 2.3. Do you think people in cities have a good work-life balance? Why or why not?
- 2.4. What are the biggest challenges cities face in terms of population growth?
- 2.5. What do you think about good city planning?
- 2.6. Do you think cities should focus more on green spaces or buildings? Why?
- 2.7. How do you think the lifestyle in cities will change in the next 20 years?
- 2.8. How do you think technology will affect city life in the future?
- 2.9. What are the disadvantages of city life?
- 3. Từ vựng Topic City - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Chủ đề "City" trong IELTS Speaking Part 3 thường tập trung vào các vấn đề về phát triển đô thị, so sánh cuộc sống thành thị và nông thôn, và các giải pháp cho các thách thức của thành phố hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, Idiom hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề City
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề City thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
So sánh Thành thị và Nông thôn:
-
What’s the difference between big cities and small cities? (Cuộc sống ở thành phố lớn khác gì so với ở thị trấn nhỏ hoặc nông thôn?)
-
Why do many people move to the city? (Tại sao nhiều người lại chọn chuyển đến thành phố thay vì ở nông thôn?)
-
Do you think people in cities have a good work-life balance? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng sống ở nông thôn tốt hơn cho sức khỏe so với sống ở thành phố không?)
-
Why do people go to modern cities? (Tại sao mọi người đến các thành phố hiện đại?)
Phát triển và Quy hoạch đô thị:
-
What are the biggest challenges cities face in terms of population growth? (Các thành phố đang phát triển nhanh có thể gặp phải những vấn đề gì?)
-
What do you think about good city planning? (Bạn nghĩ gì về quy hoạch đô thị tốt?)
-
Do you think cities should focus more on green spaces or buildings? Why? (Làm thế nào để kiến trúc sư và các nhà quy hoạch đô thị có thể tạo ra những thành phố bền vững và đáng sống hơn?)
-
In your opinion, what is the future of cities? (Bạn có nghĩ rằng nên có giới hạn về quy mô của các thành phố không?)
-
How do you think the lifestyle in cities will change in the next 20 years? (Bạn nghĩ phong cách sống ở thành phố sẽ thay đổi như thế nào trong 20 năm tới?)
-
How do you think technology will affect city life in the future? (Bạn nghĩ công nghệ sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống đô thị trong tương lai như thế nào?)
-
Is it important to preserve historical buildings in cities? Why or why not? (Có quan trọng để bảo tồn các tòa nhà lịch sử trong thành phố không? Tại sao có hoặc không?)
Các vấn đề xã hội và môi trường:
-
What are the disadvantages of city life? (Bạn nghĩ vấn đề nghiêm trọng nhất liên quan đến cuộc sống thành phố hiện đại là gì?)
-
What should governments do to tackle pollution in cities? (Chính phủ nên làm gì để giải quyết ô nhiễm ở các thành phố?)
-
Why do some people like to visit historical places? (Mọi người có thân thiện ở thành phố như ở nông thôn không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề City - IELTS Speaking Part 3
2.1. What’s the difference between big cities and small cities?
What’s the difference between big cities and small cities? (Sự khác biệt giữa các thành phố lớn và các thành phố nhỏ là gì?)
Big cities and small cities differ in many ways, including population, infrastructure, and lifestyle. Big cities usually have a larger population, more advanced transportation systems, and a wider range of services such as hospitals, schools, and entertainment. They often provide more job opportunities, cultural events, and international exposure.
In contrast, small cities are less crowded, quieter, and often have a slower pace of life. People may enjoy stronger community ties, lower living costs, and cleaner environments. While big cities offer convenience and diversity, small cities provide comfort, familiarity, and a more relaxed lifestyle.
(Các thành phố lớn và nhỏ khác nhau ở nhiều khía cạnh, bao gồm dân số, cơ sở hạ tầng và lối sống. Thành phố lớn thường có dân số đông hơn, hệ thống giao thông tiên tiến hơn và nhiều dịch vụ đa dạng như bệnh viện, trường học và giải trí. Chúng thường mang lại nhiều cơ hội việc làm, sự kiện văn hóa và cơ hội tiếp xúc quốc tế hơn.
Ngược lại, các thành phố nhỏ ít đông đúc, yên tĩnh hơn và thường có nhịp sống chậm hơn. Mọi người có thể tận hưởng mối quan hệ cộng đồng gần gũi, chi phí sinh hoạt thấp và môi trường sạch hơn. Trong khi các thành phố lớn mang lại sự tiện lợi và đa dạng, các thành phố nhỏ lại cung cấp sự thoải mái, quen thuộc và lối sống thư thái hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
infrastructure: cơ sở hạ tầng
-
pace of life: nhịp sống
-
community ties: mối quan hệ cộng đồng
-
diversity: sự đa dạng
2.2. Why do many people move to the city?
Why do many people move to the city? (Tại sao nhiều người lại chuyển đến sống ở thành phố?)
Many people move to cities in search of better opportunities and improved living standards. Cities often offer more job prospects, higher salaries, and access to quality education and healthcare. They also provide diverse cultural experiences, entertainment, and social activities that are less available in rural areas.
However, people may also move to cities for convenience, such as better transportation, shopping, and modern infrastructure. While urban life can be fast-paced and stressful, the promise of economic advancement and access to services makes cities an attractive destination for many.
(Nhiều người chuyển đến thành phố để tìm kiếm cơ hội tốt hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thành phố thường mang lại nhiều cơ hội việc làm hơn, mức lương cao hơn và tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe chất lượng. Chúng cũng cung cấp trải nghiệm văn hóa đa dạng, giải trí và hoạt động xã hội ít có ở vùng nông thôn.
Ngoài ra, mọi người cũng có thể chuyển đến thành phố vì sự tiện lợi, như hệ thống giao thông tốt hơn, mua sắm và cơ sở hạ tầng hiện đại. Dù cuộc sống đô thị có thể nhịp độ nhanh và căng thẳng, nhưng triển vọng phát triển kinh tế và tiếp cận dịch vụ khiến thành phố trở thành điểm đến hấp dẫn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
living standards: chất lượng cuộc sống
-
fast-paced: nhịp độ nhanh
-
economic advancement: phát triển kinh tế
-
infrastructure: cơ sở hạ tầng
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Building: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.3. Do you think people in cities have a good work-life balance? Why or why not?
Do you think people in cities have a good work-life balance? (Bạn có nghĩ người dân thành phố có cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt không? Tại sao?)
In my opinion, people in cities often struggle to maintain a good work-life balance. Urban life is usually fast-paced, with long working hours, commuting, and high living costs putting pressure on individuals. Many city workers spend most of their time focused on careers, leaving less time for family, hobbies, or relaxation.
However, some cities offer resources like gyms, parks, cultural activities, and flexible working arrangements that can help improve balance. Overall, while opportunities are abundant in cities, achieving a healthy work-life balance requires conscious effort and time management.
(Theo tôi, người dân thành phố thường khó duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Cuộc sống đô thị thường nhịp độ nhanh, với giờ làm việc dài, di chuyển nhiều và chi phí sinh hoạt cao tạo áp lực cho mỗi người. Nhiều người dành phần lớn thời gian cho sự nghiệp, ít thời gian cho gia đình, sở thích hoặc nghỉ ngơi.
Tuy nhiên, một số thành phố cung cấp các tiện ích như phòng tập, công viên, hoạt động văn hóa và sắp xếp công việc linh hoạt để giúp cải thiện cân bằng. Nhìn chung, mặc dù cơ hội ở thành phố rất nhiều, đạt được cân bằng công việc-cuộc sống là điều đòi hỏi nỗ lực và quản lý thời gian.)
Vocabulary ghi điểm:
-
fast-paced: nhịp độ nhanh
-
commuting: việc đi lại (đi làm)
-
flexible working arrangements: sắp xếp công việc linh hoạt
-
conscious effort: nỗ lực có ý thức
2.4. What are the biggest challenges cities face in terms of population growth?
What are the biggest challenges cities face in terms of population growth? (Những thách thức lớn nhất mà các thành phố gặp phải liên quan đến tăng dân số là gì?)
The biggest challenges cities face due to population growth include overcrowding, traffic congestion, and strain on public services such as healthcare, education, and housing. Rapid urbanization can lead to higher living costs and environmental problems, like pollution and inadequate waste management. Additionally, social issues such as unemployment, inequality, and pressure on infrastructure often become more pronounced as more people move to cities.
To manage these challenges, urban planning, investment in public transport, affordable housing, and sustainable policies are essential. Without careful management, population growth can reduce the quality of life in cities despite economic opportunities.
(Sự tăng dân số đặt ra nhiều thách thức lớn cho thành phố, bao gồm tình trạng đông đúc, tắc nghẽn giao thông và áp lực lên các dịch vụ công như y tế, giáo dục và nhà ở. Đô thị hóa nhanh có thể dẫn đến chi phí sinh hoạt cao hơn và các vấn đề môi trường như ô nhiễm và quản lý rác thải kém. Ngoài ra, các vấn đề xã hội như thất nghiệp, bất bình đẳng và áp lực hạ tầng thường trở nên nghiêm trọng hơn khi ngày càng nhiều người chuyển đến thành phố.
Để quản lý những thách thức này, quy hoạch đô thị, đầu tư vào giao thông công cộng, nhà ở giá cả hợp lý và các chính sách bền vững là rất quan trọng. Nếu không được quản lý cẩn thận, tăng dân số có thể làm giảm chất lượng cuộc sống ở thành phố mặc dù có nhiều cơ hội kinh tế.)
Vocabulary ghi điểm:
-
overcrowding: tình trạng đông đúc
-
urbanization: đô thị hóa
-
affordable housing: nhà ở giá hợp lý
-
strain on public services: áp lực lên dịch vụ công
>>> XEM THÊM: Topic Old Buildings IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng band 7+
2.5. What do you think about good city planning?
What do you think about good city planning? (Bạn nghĩ gì về việc quy hoạch thành phố tốt?)
Good city planning is essential for creating livable, efficient, and sustainable urban areas. It ensures that infrastructure, housing, transportation, and public services are well-organized to meet the needs of residents. Proper planning can reduce traffic congestion, minimize pollution, and provide green spaces for recreation and well-being.
Moreover, good urban design promotes economic growth by attracting businesses and tourism, while enhancing social cohesion by creating community-friendly environments. Cities with thoughtful planning are better equipped to handle population growth and adapt to future challenges, improving both quality of life and long-term sustainability.
(Việc quy hoạch thành phố tốt rất quan trọng để tạo ra các khu đô thị đáng sống, hiệu quả và bền vững. Nó đảm bảo cơ sở hạ tầng, nhà ở, giao thông và dịch vụ công được tổ chức hợp lý để đáp ứng nhu cầu của cư dân. Quy hoạch đúng cách có thể giảm tắc nghẽn giao thông, hạn chế ô nhiễm và cung cấp không gian xanh cho giải trí và sức khỏe.
Hơn nữa, thiết kế đô thị tốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách thu hút doanh nghiệp và du lịch, đồng thời tăng sự gắn kết xã hội thông qua môi trường thân thiện với cộng đồng. Các thành phố có quy hoạch hợp lý sẽ quản lý được tăng dân số và thích ứng với các thách thức tương lai, nâng cao chất lượng cuộc sống và sự bền vững lâu dài.)
Vocabulary ghi điểm:
-
sustainable: bền vững
-
urban design: thiết kế đô thị
-
social cohesion: sự gắn kết xã hội
-
livable: đáng sống
2.6. Do you think cities should focus more on green spaces or buildings? Why?
Do you think cities should focus more on green spaces or buildings? Why? (Bạn có nghĩ các thành phố nên tập trung nhiều hơn vào không gian xanh hay các tòa nhà? Tại sao?)
I believe cities should prioritize green spaces alongside buildings because they are essential for residents’ health and well-being. Parks, gardens, and tree-lined streets improve air quality, reduce stress, and provide areas for recreation and social interaction. They also help mitigate urban heat and absorb rainwater, contributing to environmental sustainability.
While buildings are necessary for housing and economic activity, overemphasis on construction can lead to overcrowding, pollution, and a lower quality of life. A balance between green spaces and development ensures that cities remain both functional and livable for everyone.
(Tôi tin rằng các thành phố nên ưu tiên không gian xanh song song với các tòa nhà vì chúng rất quan trọng cho sức khỏe và hạnh phúc của cư dân. Công viên, vườn và các con đường trồng nhiều cây cải thiện chất lượng không khí, giảm căng thẳng và tạo không gian cho hoạt động giải trí cũng như tương tác xã hội. Chúng cũng giúp giảm nhiệt đô thị và hấp thụ nước mưa, đóng góp vào sự bền vững môi trường.
Mặc dù các tòa nhà cần thiết cho nhà ở và hoạt động kinh tế, việc tập trung quá nhiều vào xây dựng có thể dẫn đến tình trạng đông đúc, ô nhiễm và giảm chất lượng cuộc sống. Cân bằng giữa không gian xanh và phát triển giúp các thành phố vừa hiệu quả vừa đáng sống cho tất cả mọi người.)
Vocabulary ghi điểm:
-
mitigate: giảm thiểu
-
overemphasis: tập trung quá mức
-
recreation: hoạt động giải trí
-
livable: đáng sống
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Small Business: Bài mẫu & từ vựng band 8+
2.7. How do you think the lifestyle in cities will change in the next 20 years?
How do you think the lifestyle in cities will change in the next 20 years? (Bạn nghĩ lối sống ở các thành phố sẽ thay đổi như thế nào trong 20 năm tới?)
In the next 20 years, I believe city lifestyles will become more technology-driven and sustainable. Smart cities equipped with AI, IoT devices, and efficient public transport will make daily life more convenient and connected. People may rely more on remote work and digital services, reducing commuting time and creating flexible schedules.
At the same time, there will likely be a greater focus on green living, with more parks, renewable energy, and eco-friendly infrastructure. Health and well-being will be prioritized, as citizens demand cleaner air, better urban planning, and spaces for recreation. Overall, urban life will be faster, smarter, and more sustainable.
(Trong 20 năm tới, tôi tin rằng lối sống ở các thành phố sẽ trở nên công nghệ cao hơn và bền vững hơn. Các thành phố thông minh với AI, thiết bị IoT và giao thông công cộng hiệu quả sẽ làm cuộc sống hàng ngày tiện lợi và kết nối hơn. Mọi người có thể dựa nhiều hơn vào làm việc từ xa và các dịch vụ kỹ thuật số, giảm thời gian di chuyển và tạo lịch trình linh hoạt.
Đồng thời, có khả năng sẽ tập trung nhiều hơn vào lối sống xanh, với nhiều công viên, năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng thân thiện với môi trường. Sức khỏe và hạnh phúc sẽ được ưu tiên, khi người dân yêu cầu không khí trong lành hơn, quy hoạch đô thị tốt hơn và không gian giải trí. Nhìn chung, cuộc sống đô thị sẽ nhanh hơn, thông minh hơn và bền vững hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
technology-driven: công nghệ cao
-
eco-friendly: thân thiện với môi trường
-
remote work: làm việc từ xa
-
urban planning: quy hoạch đô thị
2.8. How do you think technology will affect city life in the future?
How do you think technology will affect city life in the future? (Bạn nghĩ công nghệ sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống thành phố trong tương lai?)
Technology will significantly improve city life by making it more efficient, connected, and convenient. Smart infrastructure, AI-powered public services, and advanced public transportation systems will reduce traffic congestion, save time, and improve safety. People will increasingly rely on digital platforms for work, shopping, and communication, which adds flexibility and convenience to daily routines.
However, greater dependence on technology may also create challenges, such as digital inequality, cybersecurity risks, and less face-to-face interaction. To maximize benefits, cities need to integrate technology thoughtfully, ensuring it enhances urban living while remaining accessible and secure for all residents.
(Công nghệ sẽ cải thiện đáng kể cuộc sống thành phố bằng cách làm cho nó hiệu quả hơn, kết nối hơn và tiện lợi hơn. Cơ sở hạ tầng thông minh, các dịch vụ công do AI vận hành và hệ thống giao thông công cộng hiện đại sẽ giảm tắc nghẽn giao thông, tiết kiệm thời gian và nâng cao an toàn. Con người sẽ ngày càng dựa vào các nền tảng kỹ thuật số cho công việc, mua sắm và giao tiếp, giúp cuộc sống hàng ngày linh hoạt và tiện lợi hơn.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc nhiều vào công nghệ cũng có thể tạo ra thách thức, như bất bình đẳng kỹ thuật số, rủi ro an ninh mạng và giảm tương tác trực tiếp. Để tối đa hóa lợi ích, các thành phố cần tích hợp công nghệ một cách hợp lý, đảm bảo nâng cao đời sống đô thị và vẫn tiếp cận được, an toàn cho tất cả cư dân.)
Vocabulary ghi điểm:
-
smart infrastructure: cơ sở hạ tầng thông minh
-
public transportation systems: hệ thống giao thông công cộng
-
digital inequality: bất bình đẳng kỹ thuật số
-
cybersecurity risks: rủi ro an ninh mạng
2.9. What are the disadvantages of city life?
What are the disadvantages of city life? (Những nhược điểm của cuộc sống thành phố là gì?)
City life offers many opportunities, but it also comes with several disadvantages. The biggest issues include overcrowding, traffic congestion, noise pollution, and higher living costs, which can create stress and affect mental health. Urban areas often have limited green spaces, which reduces opportunities for relaxation and outdoor activities.
Additionally, cities may face social problems such as inequality, crime, and a faster-paced, competitive lifestyle that can make people feel pressured and isolated. While cities provide convenience and economic prospects, these challenges can negatively impact the quality of life if not managed properly.
(Cuộc sống thành phố mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm. Những vấn đề lớn nhất bao gồm tình trạng đông đúc, tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm tiếng ồn và chi phí sinh hoạt cao, gây căng thẳng và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Các khu vực đô thị thường có ít không gian xanh hơn, giảm cơ hội thư giãn và hoạt động ngoài trời.
Ngoài ra, thành phố còn gặp các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, tội phạm và nhịp sống nhanh, cạnh tranh, khiến con người cảm thấy áp lực và cô lập. Mặc dù thành phố mang lại sự tiện lợi và cơ hội kinh tế, những thách thức này có thể tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống nếu không được quản lý tốt.)
Vocabulary ghi điểm:
-
overcrowding: tình trạng đông đúc
-
noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn
-
mental health: sức khỏe tinh thần
-
quality of life: chất lượng cuộc sống
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic City - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng ghi điểm Topic City
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề City, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Urbanization |
Quá trình đô thị hóa |
Rapid urbanization has transformed small towns into bustling cities. (Đô thị hóa nhanh chóng đã biến các thị trấn nhỏ thành những thành phố nhộn nhịp.) |
|
Infrastructure |
Cơ sở hạ tầng |
Good infrastructure is essential for the smooth functioning of a city. (Cơ sở hạ tầng tốt là điều cần thiết để thành phố hoạt động trơn tru.) |
|
Public transportation |
Giao thông công cộng |
Efficient public transportation reduces traffic congestion. (Giao thông công cộng hiệu quả giảm tắc nghẽn giao thông.) |
|
Commute |
Đi làm/di chuyển hằng ngày |
Many city residents have long daily commutes. (Nhiều cư dân thành phố có quãng đường đi làm hàng ngày dài.) |
|
Metropolitan area |
Khu vực đô thị lớn |
Metropolitan areas attract people due to better job opportunities. (Các khu vực đô thị lớn thu hút người dân nhờ cơ hội việc làm tốt hơn.) |
|
Residential area |
Khu dân cư |
Residential areas should have easy access to schools and parks. (Các khu dân cư nên có tiện ích dễ dàng tiếp cận trường học và công viên.) |
|
Commercial hub |
Trung tâm thương mại |
The city center serves as a commercial hub for businesses. (Trung tâm thành phố là trung tâm thương mại của các doanh nghiệp.) |
|
Skyscraper |
Tòa nhà chọc trời |
Skyscrapers dominate the skyline in many modern cities. (Những tòa nhà chọc trời chiếm ưu thế trên đường chân trời của nhiều thành phố hiện đại.) |
|
Green space |
Không gian xanh |
Green spaces improve residents’ quality of life in urban areas. (Không gian xanh cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân ở khu vực đô thị.) |
|
Pollution |
Ô nhiễm |
Air pollution is a major problem in many large cities. (Ô nhiễm không khí là vấn đề lớn ở nhiều thành phố lớn.) |
|
Urban renewal |
Tái phát triển đô thị |
Urban renewal projects aim to revitalize old neighborhoods. (Các dự án tái phát triển đô thị nhằm tái sinh các khu phố cũ.) |
|
Mixed-use development |
Phát triển đa chức năng |
Mixed-use developments combine residential, commercial, and recreational spaces. (Các dự án phát triển đa chức năng kết hợp khu dân cư, thương mại và giải trí.) |
>>> XEM THÊM:
-
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
- IELTS Speaking Part 3 Topic Business: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề City
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic City:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Concrete jungle |
Thành phố đông đúc, đầy bê tông |
Living in a concrete jungle can be stressful due to noise and crowds. (Sống trong một thành phố đầy bê tông có thể căng thẳng vì tiếng ồn và đông đúc.) |
|
Urban sprawl |
Sự mở rộng đô thị |
Urban sprawl has led to longer commutes and traffic jams. (Sự mở rộng đô thị dẫn đến thời gian đi lại dài hơn và tắc đường.) |
|
Bustling city |
Thành phố nhộn nhịp |
Shanghai is a bustling city full of energy and activity. (Thượng Hải là một thành phố nhộn nhịp tràn đầy năng lượng và hoạt động.) |
|
Green lung |
Không gian xanh trong thành phố |
City parks serve as the green lung of urban areas. (Công viên thành phố là không gian xanh của các khu vực đô thị.) |
|
Cultural melting pot |
Nơi đa văn hóa |
Major cities like London are cultural melting pots. (Các thành phố lớn như London là nơi đa văn hóa.) |
|
Up-and-coming area |
Khu vực đang phát triển |
Many young people prefer to live in up-and-coming areas. (Nhiều người trẻ thích sống ở những khu vực đang phát triển.) |
|
On the move |
Cuộc sống hối hả, luôn bận rộn |
People in big cities are always on the move. (Người dân ở các thành phố lớn luôn bận rộn.) |
|
The hustle and bustle |
Sự hối hả, nhộn nhịp |
She enjoys the hustle and bustle of city life despite the stress. (Cô ấy thích sự hối hả nhộn nhịp của cuộc sống thành phố mặc dù có căng thẳng.) |
|
In the heart of the city |
Ở trung tâm thành phố |
Their office is located in the heart of the city. (Văn phòng của họ nằm ở trung tâm thành phố.) |
|
On the city map |
Nổi bật, được biết đến |
The new museum has put the town on the city map. (Bảo tàng mới đã làm cho thị trấn nổi bật trên bản đồ thành phố.) |
4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về City trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề City Part 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về đô thị, cuộc sống thành phố, giao thông và các vấn đề xã hội. Chủ đề này hỗ trợ bạn rèn luyện khả năng mô tả, chia sẻ kinh nghiệm và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, đồng thời phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



